Phễu sấy nhựa liệu THD Topstar sử dụng làm khô vật liệu (nhựa liệu) bị ẩm, ướt. THD Topstar sử dụng luồng không khí nóng đều giúp nâng cao hiệu quả sấy từ đó đảm bảo chất lượng nguyên liệu -> đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công suất phễu từ 12kg ~ 300kg Nhiệt

Đặc trưng của phễu sấy nhựa liệu THD Topstar

  • Tất cả các bề mặt tiếp xúc với vật liệu được làm bằng thép không gỉ -> tránh nhiễm bẩn vật liệu.
  • Thùng phễu đúc bằng nhôm chính xác -> bề mặt nhẵn và hiệu suất tốt trong việc giữ nhiệt độ.
  • Quạt gió cách âm với thiết kế chống bụi giúp loại bỏ bụi -> đảm bảo vật liệu không bị nhiễm bẩn.
  • Thùng phễu được lắp cửa sổ nhìn xuyên thấu để quan sát mức nguyên liệu bên trong.
  • Thiết kế khuỷu tay dẫn khí nóng vào có thể ngăn bụi tích tụ dưới đáy lò sưởi, tránh bị cháy.
  • Sử dụng bộ khuếch tán không khí nóng để có được luồng không khí nóng đồng đều nhằm nâng cao hiệu quả sấy.
  • Thùng phễu tách rời khỏi đế của nó để dễ dàng làm sạch.
  • Thiết bị Safetu bảo vệ quá nhiệt và quá tải.
  • Trang bị cánh đảo gió, lắp đặt máy hút tiện lợi.

Tuỳ chọn đi kèm phểu sấy nhựa

Sơ đồ cấu tạo phểu sấy dòng THD do HIKARI phân phối

 

HIKARI VIỆT NAM – ĐƠN VỊ NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI PHỄU SẤY NHỰA LIỆU THD TOPSTAR CHÍNH HÃNG.

  • Sản phẩm bảo hành 12 tháng
  • Kỹ thuật viên Hikari Việt Nam trực tiếp bàn giao và lắp đặt
  • Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng
  • Hàng có sẵn tại kho Hà Nội, Hồ Chí Minh

Thông tin liên hệ: Hikari Việt Nam:

Hikari Group:

  • Hikari A&E: KCN Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội (Dịch vụ kỹ thuật)
  • Hikari Tp Hồ Chí Minh: 64E, Đường 27, KP5, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP HCM

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỂU SẤY NHỰA DÒNG THD

Model THD-6U-L THD-12U-L THD-25U-L THD-50U-L THD-75U-L THD-100U-L THD-150U-L THD-200U-L THD-300U-L THD-400U-L
THD-6UT-L THD-12UT-L THD-25UT-L THD-50UT-L THD-75UT-L THD-100UT-L THD-150UT-L THD-200UT-L THD-300UT-L THD-400UT-L
Hopper Capacity KG 6 12 25 50 75 100 150 200 300 400
Blower Power W 75 75 135 155 155 215 215 320 320 340
Heater Power KW 1.8 1.8 3.0 4.0 4.0 6.0 9.0 12.0 15.0 15.0
Drying Temp ºC Up to 130°C
Outlet Size inch 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 3.5 5
Hopper Body Dia M 0.295 0.295 0.347 0.423 0.495 0.562 0.6 0.687 0.759 0.892
Flange ID Dia M 0.042 0.042 0.615 0.074 0.074 0.081 0.081 0.11 0.11 0.12
Flange PCD Dia M Openings accordind to the actual
Flange OD Dia M 0.13 0.13 0.17 0.2 0.2 0.23 0.23 0.25 0.295 0.31
Blower PCD Dia M 0.136 0.136 0.163 0.208 0.254
Blower OD Dia M 0.148 0.148 0.18 0.22 0.27
Power Supply V 380VAC 3P/PE 50Hz
Control Voltage V 220VAC 1P/PE 50Hz
Total Power KW 2 3 3.5 4.5 4.5 6.4 9.4 12.5 15.5 15.5
Wires Specification mm2 5*1.5 5*2.5 4*4+1*2.5 4*6+1*4 4*10+1*6
Wires Length M 5
Dimensions L(m) 0.69 0.69 0.76 0.85 0.9 1.02 1.07 1.20 1.29 1.5
W(m) 0.43 0.43 0.46 0.49 0.56 0.63 0.75 0.88 0.94 1.14
H(m) 0.7 0.7 0.83 0.93 1.02 1.08 1.29 1.35 1.57 2.0
Weight KG 19 21 34 38 46 59 85 114 140 170
Optional Accessories 1. Magnetic Seat                      2. Hopper Magnet                      3. Hot Air Recycle                            4. Exhaust Air Filter
5. L Type Floor Stands             6. A Type Floor Stands               7. Material Suction Box